Có 1 kết quả:
口供 kǒu gòng ㄎㄡˇ ㄍㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oral confession (as opposed to 筆供|笔供[bi3 gong4])
(2) statement
(3) deposition
(2) statement
(3) deposition
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0